Banner chính
Thứ Năm, 21/11/2024
Liên hiệp Các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Ninh Bình

Kiwi: tác dụng và lợi ích đối với sức khỏe

Thứ Ba, 12/12/2023

Kiwi là một loại trái cây được biết đến với hàm lượng vitamin C cao, từ đó mang lại nhiều công dụng tuyệt vời đối với sức khoẻ của con người. Kiwi được trồng ở nhiều nơi, tuy nhiên New Zealand là nơi xuất khẩu hàng đầu và đa phần mọi người thích ăn kiwi vàng vì phần thịt mềm hơn kiwi xanh.

1. Giá trị dinh dưỡng của kiwi

Protein: 1,14g; Carb: 14,7g; Chất xơ: 3g; Đường: 8,99g; Calci: 34mg; Sắt: 0,31mg; Magie: 17mg; Phospho: 34mg; Kali: 312mg; Natri: 3mg; Kẽm: 0,14mg; Đồng: 0,13mg; Mangan: 0,098mg; Vitamin C: 92,7 mg; Vitamin B1: 0,027mg; Vitamin B2: 0,025mg; Vitamin B3: 0,341mg; Vitamin B6: 0,063mg.

2. Tác dụng của quả kiwi

2.1. Tốt cho hệ tiêu hoá

Chất xơ trong kiwi giúp thúc đẩy quá trình tiêu hóa, hỗ trợ điều trị cả táo bón và tiêu chảy. Kiwi cũng chứa kali, một chất điện giải quan trọng cũng giúp ích cho hệ tiêu hóa.

Một yếu tố góp phần quan trọng khác ở đây là actinidin, một loại enzyme được tìm thấy trong quả Kiwi. Enzyme này cũng hỗ trợ tiêu hóa, thúc đẩy quá trình tiêu hóa protein trong thức ăn.

2.2. Hỗ trợ giảm cân

Kiwi là một loại trái cây ít calo (55,5 calo cho 91g kiwi) và chứa hàm lượng chất béo không đáng kể, đồng thời cũng giàu chất xơ. Tất cả điều này chỉ làm cho chúng trở thành một thực phẩm lý tưởng cho chế độ ăn kiêng giảm cân.

Bạn có thể thay thế các loại thực phẩm giàu calo khác trong chế độ ăn uống của mình bằng kiwi. Khi kết hợp với tập thể dục và thói quen sinh hoạt khoa học, kiwi có thể hỗ trợ giảm cân một cách hiệu quả và an toàn.

2.3. Hỗ trợ kiểm soát bệnh tiểu đường

Kiwi chứa nhiều chất xơ, đặc biệt là chất xơ hòa tan. Chất xơ giúp làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thụ đường trong máu, giúp kiểm soát tình trạng tăng đường huyết sau khi ăn.

Đồng thời, kiwi có chỉ số đường huyết thấp hơn nhiều so với nhiều loại trái cây khác. Điều này có nghĩa là khi bạn ăn kiwi mà không lo đường huyết bị tăng đột ngột.

Ngoài ra, kiwi chứa nhiều vitamin C và chất chống oxy hoá giúp chống viêm và bảo vệ tế bào khỏi thiệt hại gây ra bởi các tác nhân tự do. Kiwi giúp cải thiện sự đáp ứng của cơ thể đối với insulin.

Tuy nhiên, bạn nên chú ý rằng kiwi chỉ là một phần của chế độ ăn uống tổng thể hỗ trợ kiểm soát tiểu đường. Việc duy trì một lối sống lành mạnh, ăn đa dạng các loại thực phẩm tươi ngon và tập thể dục thường xuyên là quan trọng để kiểm soát tiểu đường hiệu quả.

2.4. Tăng cường hệ miễn dịch

Kiwi chứa hàm lượng Vitamin C dồi dào, giúp điều hoà các phản ứng miễn dịch của cơ thể. Trên thực tế, quả Kiwi chứa khoảng 230% lượng Vitamin C được khuyến nghị hàng ngày, ngoài ra loại trái cây này cung cấp một loạt các chất dinh dưỡng tăng cường miễn dịch trong mỗi khẩu phần ăn.

Kiwi cũng rất giàu chất chống oxy hóa. Chất chống oxy hóa giúp loại bỏ các gốc tự do trong cơ thể và giảm stress oxy hóa. Đặc tính này có thể bảo vệ cơ thể khỏi viêm nhiễm và bệnh tật.

2.5. Giàu các chất chống oxy hoá

Một trong những lý do gọi kiwi là một siêu thực phẩm bởi nó chứa một hàm lượng lớn các chất chống oxy hoá như vitamin C, vitamin E có thể chống lại sự phá huỷ của các gốc tự do.

Một nghiên cứu gần đây vào năm 2020 cho thấy vitamin C trong quả kiwi có thể làm giảm sự phát triển ung thư nhờ khả năng giảm tổn thương oxy hóa và tăng cường nhu động ruột. Điều này có thể giúp ngăn ngừa các bệnh ung thư ví dụ như: ung thư đại trực tràng.

Ngoài ra, thành phần vitamin E trong kiwi giúp giảm cholesterol hiệu quả và chống lại các gốc tự do. Quả Kiwi còn rất giàu polyphenol có hoạt tính kích thích miễn dịch. Những polyphenol này đã được chứng minh là thúc đẩy phản ứng của hệ thống miễn dịch.

2.6. Chống viêm

Kiwellin và Kissper là các protein trong quả Kiwi có thể có đặc tính chống viêm. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng Kissper có tác dụng chống viêm hiệu quả ở ruột.

Đồng thời, tác dụng chống viêm của kiwi còn có được nhờ các chất chống oxy hoá như vitamin, quercetin hay lutein, các chất này giúp ngăn chặn sự tác động của các gốc tự do và ngăn chặn các phản ứng viêm xảy ra.

2.7. Tốt cho hệ tim mạch

Kiwi giàu chất xơ, kali và các chất chống oxy hoá, các thành phần này có những đóng góp quan trọng trong việc bảo sức khoẻ của hệ tim mạch.

Kali chứa trong kiwi có tác dụng làm giãn mạch máu, giúp quản lý huyết áp, giảm xu hướng mắc các bệnh lý về tim mạch. Bên cạnh đó, nhờ có hàm lượng chất xơ mà việc tiêu thụ kiwi sẽ giúp bạn giảm được nguy cơ phát triển các bệnh tim mạch và giảm được các cholesterol xấu.

2.8. Ngăn ngừa hình thành cục máu đông

Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng chiết xuất từ quả kiwi có chứa các hợp chất chống đông. Nhờ đó mà có thể giúp bạn ngăn ngừa được nguy cơ xảy ra đột quỵ, đau tim và một số bệnh lý tim mạch khác.

2.9. Giảm triệu chứng hen suyễn, bệnh hô hấp

Giống như các loại trái cây giàu vitamin C, kiwi cũng được cho là có hiệu quả cao trong việc điều trị các bệnh lý trên đường hô hấp. Các thử nghiệm được thực hiện trên một số đối tượng mắc hen suyễn cũng như các bệnh lý trên đường hô hấp.

Kết quả, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc cung cấp vitamin C từ các loại trái cây như kiwi có khả năng làm giảm nhẹ các triệu chứng như thở khò khè, nghẹt mũi và đau họng.

2.10. Tăng cường thị lực

Kiwi là nguồn cung cấp lutein dồi dào, thành phần này không chỉ có khả năng bảo vệ da khỏi tia UV hay thoái hoá mà còn ngăn chặn được các bệnh lý trên mắt như thoái hoá điểm vàng.

Bên cạnh lutein, kiwi còn cùng cấp một lượng lớn các hợp chất carotenoid, vitamin A, những hợp chất được chứng minh là có lợi cho sức khoẻ tối ưu của mắt.

2.11. Bảo vệ gan

Trong kiwi có chứa một loại hợp chất đặc biệt là pyrroloquinoline quinone có tác dụng điều trị tình trạng gan nhiễm mỡ do rượu. Bên cạnh đó, các chất hợp chất chống oxy hoá có trong kiwi cũng có thể ngăn chặn sự tác động của các gốc tự do, góp phần bảo vệ tế bào gan khỏi nguy cơ viêm nhiễm.

2.12. Ngăn ngừa sỏi thận

Tác dụng ngăn ngừa sỏi thận của kiwi có được nhờ vào thành phần kali có trong chúng. Theo các chuyên gia về dinh dưỡng, kali trong kiwi có khả năng ngăn chặn sự tạo thành của sỏi trong thận, từ đó có thể giúp bạn tránh được tình trạng sỏi thận.

2.13. Ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt

Bản thân Kiwi không phải là nguồn cung cấp sắt chính, tuy nhiên, đây là một trong những nguồn vitamin C tự nhiên tốt nhất. Nhờ sự có mặt của vitamin C đã làm tăng đáng kể khả năng hấp thụ sắt, ngăn ngừa hiệu quả tình trạng thiếu sắt.

Trong một nghiên cứu so sánh giữa nhóm có tiêu thụ hai quả kiwi vào bữa sáng so với một quả chuối, kết quả cho thấy nhóm ăn kiwi có sự gia tăng nồng độ ferritin trong huyết thanh cao nhóm ăn chuối.

2.14. Hỗ trợ làm đẹp, ngăn ngừa lão hoá

Collagen là loại protein quan trọng trong cơ thể chúng ta và giúp duy trì da, cơ, xương và gân. Nghiên cứu cho thấy rằng chúng bị phân hủy khi chúng ta già đi và sẽ phụ thuộc vào nồng độ vitamin C, thứ mà chúng ta biết là có rất nhiều trong quả kiwi.

Đồng thời, các polysaccharid có trong kiwi có thể làm tăng gấp đôi khả năng tổng hợp collagen. Hơn nữa, kiwi cũng là một nguồn cung cấp lutein dồi dào, một chất oxy hoá có khả năng bảo vệ làn da khỏi tia UV.

2.15. Giúp ngủ ngon hơn

Serotonin có thể là lý do tại sao loại khiến cho loại quả này nổi tiếng về khả năng hỗ trợ giấc ngủ. Lượng serotonin có trong kiwi được chứng minh là có khả năng làm tăng thời gian và hiệu quả của giấc ngủ lên đến 13% và 5%.

Bên cạnh đó, serotonin có trong kiwi còn giúp tăng cường trí nhớ, cải thiện tâm trạng và hỗ trợ điều trị trầm cảm.

2.16. Tốt cho tóc

Kiwi chứa một lượng lớn vitamin E, có công dụng thúc đẩy sự phát triển của tóc, giúp tóc mọc nhanh, chắc khoẻ.. Bên cạnh lượng vitamin E cao, trong kiwi còn rất giàu chất chống oxy hóa giúp tăng cường sự phát triển và chất lượng của tóc.

2.17. Phòng ngừa ung thư

Chiết xuất từ ​​quả Kiwi cho thấy tiềm năng đầy hứa hẹn khi chống lại các dòng tế bào ung thư vòm họng, giảm sự oxy hóa DNA. Vitamin C trong quả Kiwi chống lại các gốc tự do, làm giảm đáng kể nguy cơ ung thư.

Chất xơ có trong kiwi cũng là một chất chống ung thư hữu hiệu, đặc biệt là ung thư đường ruột. Các nghiên cứu trên chuột đã cho thấy, nhờ các polysaccarid và lượng chất chống oxy hóa dồi dào có trong dinh dưỡng kiwi tươi nên chúng có khả năng chống khối u và ngăn ngừa tế bào ung thư.

2.18. Tốt cho thai kỳ

Quả Kiwi chứa thành phần folate, rất cần thiết cho quá trình phân chia tế bào. Khi mang thai, các bác sĩ luôn khuyên phụ nữ nên bổ sung folate vì nó có thể bảo vệ thai nhi khỏi các vấn đề về dị tật, chẳng hạn như dị tật ống thần kinh.

2.19. Tăng cường sức khoẻ xương khớp

Kiwi chứa nhiều thành phần có lợi cho hệ xương khớp như kali, calci và phospho, góp phần xây dựng một hệ xương khoẻ mạnh. Bổ sung kali bằng kiwi còn có thể giúp ngăn ngừa loãng xương.

2.20. Ngăn ngừa nhiễm khuẩn và nhiễm nấm

Cả 2 loại kiwi xanh và kiwi vàng đều cho thấy khả năng kháng khuẩn và kháng nấm. Đặc biệt, tác dụng này nhiều nhất ở hạt của kiwi. Chiết xuất từ ​​quả Kiwi đã cho thấy hoạt tính kháng khuẩn chống lại một số chủng vi khuẩn.

Kiwi vàng chứa một loại protein gọi là actinchinin, được cho là nguồn gốc của khả năng kháng nấm của chúng.

2.21. Tăng tốc độ phục hồi vết thương

Các vi chất dinh dưỡng phổ biến nhất trong kiwi là vitamin C và vitamin K, cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong việc chữa lành vết thương.

Vitamin C là tiền thân của collagen, một thành phần cấu trúc trong da của bạn. Nó cũng là một chất chống oxy hóa mạnh hỗ trợ cơ chế sửa chữa tự nhiên của cơ thể.

Để tránh chảy máu quá nhiều, vitamin K thúc đẩy quá trình đông máu kịp thời. Đồng thời làm tăng sức bền của xương và ngăn ngừa gãy xương.

Trần Hằng

Các tin khác